🔍 Search: NÓNG CHÁY
🌟 NÓNG CHÁY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
따끔따끔하다
Động từ
-
1
따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
1 NÓNG RÁT, NÓNG CHÁY: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
2
마음의 자극을 받아 찔리는 듯한 느낌이 자꾸 들다.
2 ẤM ỨC, HẬM HỰC, THÂM THÚY, SẮC BÉN: Thường có cảm giác như bị kim châm vì bị kích động trong lòng. -
3
찔리거나 꼬집히는 것처럼 따갑게 아픈 느낌이 자꾸 들다.
3 ĐAU NHÓI: Thường có cảm giác đau nhói như bị kim châm hoặc bị cấu véo.
-
1
따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.